Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tranquil
['træηkwil]
|
tính từ
yên tĩnh, yên bình, lặng lẽ, không bị quấy rầy; thanh bình
biển lặng
cuộc sống thanh bình
tâm hồn thư thái, tâm hồn thanh thản
Chuyên ngành Anh - Việt
tranquil
['træηkwil]
|
Kỹ thuật
lặng, yên
Xây dựng, Kiến trúc
lặng, yên
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tranquil
|
tranquil
tranquil (adj)
  • calm, serene, peaceful, still, relaxing, quiet, restful, soothing
    antonym: noisy
  • composed, calm, cool, unruffled, unperturbed, self-possessed, unflustered, relaxed, unworried, placid, serene, laid-back (informal)
    antonym: agitated