Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
traitor
['treitə]
|
danh từ
kẻ phản bội (đất nước, bạn bè..)
trở thành kẻ phản bội
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
traitor
|
traitor
traitor (n)
conspirator, turncoat, defector, deserter, spy, double agent, collaborator, quisling (dated)
antonym: loyalist