Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trước tiên
[trước tiên]
|
first; firstly; first of all; for openers
But first, some pure spring water! I'm dying for it!
What should I do first?
Từ điển Việt - Việt
trước tiên
|
danh từ
trước hết; đầu tiên
việc ấy cần làm trước tiên;
về đích trước tiên