Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tolerant
['tɔlərənt]
|
tính từ
( tolerant of / towards somebody / something ) có hoặc thể hiện sự dung thứ
Tôi là người có lòng khoan dung, nhưng lối cư xử của anh thật quá mức chịu đựng của tôi
những lỗi lầm của chính cô ấy đã làm cho cô ấy rất dễ tha thứ đối với (sai lầm của) người khác
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tolerant
|
tolerant
tolerant (adj)
accepting, easygoing, lenient, open-minded, forbearing (formal), understanding, charitable, broad-minded, liberal
antonym: intolerant