Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
toilet
['tɔilit]
|
danh từ
quá trình rửa ráy, ăn mặc, chải tóc..
bộ đồ trang điểm
các đồ trang điểm (lược, bàn chải tóc, gương tay...)
phòng có bệ xí; nhà vệ sinh
Anh vui lòng cho tôi biết nhà vệ sinh ở đâu?