Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
to resign oneself to something/doing something
|
thành ngữ resign
sẵn sàng chấp nhận và chịu đựng cái gì coi như không thể tránh được; cam chịu
cam chịu số phận
đành để cho ai dìu dắt mình
đội bóng không cam chịu thất bại/bị đánh bại