Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tinkle
['tiηkl]
|
danh từ
tiếng leng keng (chuông...)
(thông tục) cú điện thoại
hãy gọi điện thoại cho tôi khi anh về đến nhà
ngoại động từ
làm cho kêu leng keng, rung leng keng
rung chuông leng keng
nội động từ
kêu leng keng
cốc kêu leng keng