Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tin vui
[tin vui]
|
glad tidings; good/welcome news
Good news for arthritis sufferers
That's good/bad news
Từ điển Việt - Việt
tin vui
|
danh từ
điều mang lại niềm vui
báo tin vui cho gia đình