Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
timely
['taimli]
|
tính từ, dạng so sánh và so sánh cao nhất là timelier timeliest
xảy ra đúng lúc, hợp thời
nhờ sự can thiệp đúng lúc của ông ta
đây là một sự nhắc nhở đúng lúc về sự cần thiết phải luôn luôn thận trọng
Từ điển Anh - Anh
timely
|

timely

timely (tīmʹlē) adjective

timelier, timeliest

1. Occurring at a suitable or opportune time; well-timed. See synonyms at opportune.

2. Archaic. Coming too early; premature.

adverb

1. In time; opportunely.

2. Archaic. Early; soon.

timeʹliness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
timely
|
timely
timely (adj)
opportune, well-timed, appropriate, apt, judicious, sensible, suitable
antonym: untimely