Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tile
[tail]
|
danh từ
ngói, đá lát (để che mái nhà, tường, sàn..)
những thảm ô vuông
(thân mật) mũ chóp cao
quân cờ; đôminô...
ăn chơi trác táng; xả láng
ngoại động từ
lợp; lát (bằng ngói, gạch vuông..)
sàn lát gạch vuông
bắt phải giữ bí mật
Chuyên ngành Anh - Việt
tile
[tail]
|
Kỹ thuật
gạch rót, gạch ống để rót kiểu xifông (đúc thép thỏi); ngói, tấm lợp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tile
|
tile
tile (n)
inlay, piece, inset, stone, glass, ivory, wood, enamel, ornament