Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
carpet
['kɑ:pit]
|
danh từ
tấm thảm
trải thảm
thảm (cỏ, hoa, rêu...)
được đem ra thảo luận, bàn cãi
bị mắng, bị quở trách
bị mắng, bị quở trách
ngoại động từ
trải thảm
(thông tục) lôi (người làm...) ra mắng mỏ; gọi lên mắng
Chuyên ngành Anh - Việt
carpet
['kɑ:pit]
|
Kỹ thuật
thảm; lớp phủ, lớp bảo vệ
Sinh học
thảm
Xây dựng, Kiến trúc
thảm; lớp phủ, lớp bảo vệ
Từ điển Anh - Anh
carpet
|

carpet

carpet (kärʹpĭt) noun

1. a. A thick, heavy covering for a floor, usually made of woven wool or synthetic fibers; a rug. b. The fabric used for this floor covering.

2. A surface or surface covering that is similar to a rug: a carpet of leaves and pine needles on the forest floor.

verb, transitive

carpeted, carpeting, carpets

To cover with or as if with a carpet: carpet the stairs; snow that carpeted the sidewalks.

idiom.

on the carpet

1. In a position of being reprimanded by one in authority: was called on the carpet for cheating.

2. Under discussion or consideration: Several important matters will be on the carpet at today's meeting.

 

 

[Middle English, from Old French carpite, from Medieval Latin carpīta, from Old Italian carpita, from carpire, to pluck, from Latin carpere.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
carpet
|
carpet
carpet (n)
  • rug, mat, runner, fitted carpet, carpet tiles, carpeting, floor covering, flooring
  • covering, layer, blanket, mass, spread, cover