Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tiêu diệt
[tiêu diệt]
|
to wipe out; to annihilate; to decimate
Enemy paratroops were decimated by our fire power
Từ điển Việt - Việt
tiêu diệt
|
động từ
làm cho mất hẳn mọi dấu vết
tiêu diệt trùm khủng bố;
tiêu diệt chuột phòng bệnh dịch