Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
threshold
['θre∫hould]
|
danh từ
ngưỡng cửa (tấm gỗ hoặc đá tạo thành chân cửa)
ngưỡng cửa (chỗ vào một ngôi nhà..)
bước qua ngưỡng cửa (tức là vào nhà)
điểm đi vào, điểm bắt đầu, bước đầu, ngưỡng cửa
đứng trước ngưỡng cửa của cuộc đời
bước vào một cuộc cách mạng
bước vào một thế kỷ mới
(tâm lý học) (y học) ngưỡng (giới hạn dưới nó thì một người không phản ứng với một sự kích thích)
có một ngưỡng cao/thấp về cảm giác đau đớn
Chuyên ngành Anh - Việt
threshold
['θre∫hould]
|
Hoá học
ngưỡng
Kỹ thuật
ngưỡng, giới hạn
Sinh học
ngưỡng
Tin học
ngưỡng
Toán học
ngưỡng
Vật lý
ngưỡng
Xây dựng, Kiến trúc
ngưỡng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
threshold
|
threshold
threshold (n)
  • doorway, door, doorstep, entrance, entry
  • starting point, verge, brink, edge, dawn, beginning, onset, inception (formal)
    antonym: end
  • level, limit, maximum, ceiling, outside, divide, line, base, tolerance