Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thiếu tá
[thiếu tá]
|
major
Major: A commissioned rank that is above captain and below lieutenant colonel
Majority
Chuyên ngành Việt - Anh
thiếu tá
[thiếu tá]
|
Kỹ thuật
major
Từ điển Việt - Việt
thiếu tá
|
danh từ
quân hàm thấp nhất trong hàng tá
ông ấy trước đây là một thiếu tá