Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
theorize
['θiəraiz]
|
Cách viết khác : theorise ['θiəraiz]
nội động từ
( to theorize about something ) tạo ra các lý thuyết
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
theorize
|
theorize
theorize (v)
hypothesize, conjecture, imagine, conceive, posit (formal), put forward, speculate