Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
the presidential elections were democratically organized
|
thành ngữ democratically
cuộc bầu cử tổng thống được tổ chức một cách dân chủ