Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
the patter of tiny feet
|
thành ngữ patter
(đùa cợt) tiếng trẻ con (đứa trẻ sắp chào đời)