Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thanh sát viên
[thanh sát viên]
|
inspector
Did the United States share all of its intelligence with UN inspectors?