Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thế vận hội
[thế vận hội]
|
The Olympic Games; the Olympics; Olympiad
The Olympic medallists
To train for the Olympic Games
Summer/Winter Olympics
Từ điển Việt - Việt
thế vận hội
|
danh từ
đại hội thể thao thế giới; ô-lym-píc
Trung Quốc tổ chức thành công thế vận hội