Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thẻ đỏ
[thẻ đỏ]
|
(bóng đá) red card
To get a red card; To be sent off with a red card
Từ điển Việt - Việt
thẻ đỏ
|
danh từ
thẻ màu đỏ để trọng tài phạt cầu thủ bóng đá phạm lỗi nặng
trọng tài rút thẻ đỏ phạt một cầu thủ chơi xấu đối phương