Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thắng trận
[thắng trận]
|
to win a battle/victory; to carry/win the day
victorious
To welcome the victorious army
Từ điển Việt - Việt
thắng trận
|
động từ
khiến quân địch phải thua
tin quân ta thắng trận xôn xao khắp xóm làng