Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thù hằn
[thù hằn]
|
revengeful; spiteful; hostile
To feel enmity/hostility towards somebody; To be hostile to somebody
Từ điển Việt - Việt
thù hằn
|
động từ
thù rất sâu nặng
ánh mắt nhìn đầy thù hằn