Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
terrestrial
[tə'restriəl]
|
tính từ
(thuộc) đất; ở trên mặt đất, sống trên mặt đất
(thuộc) hành tinh trái đất
(động vật học) ở cạn, sống trên mặt đất
những loài sống trên đất/ở trên cạn
Chuyên ngành Anh - Việt
terrestrial
[tə'restriəl]
|
Kỹ thuật
(thuộc) đất, (thuộc) trái đất
Toán học
quả đất
Vật lý
(thuộc) đất, trên mặt đất
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
terrestrial
|
terrestrial
terrestrial (adj)
  • earthly, worldly, telluric, native, global
    antonym: extraterrestrial
  • land-dwelling, surface-dwelling, continental, land, earthbound