Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
termination
[,tə:mi'nei∫(ə)n]
|
danh từ
sự kết thúc, sự hoàn thành, sự chấm dứt; cách kết thúc; điểm kết thúc
làm xong việc gì
(y học) sẩy thai
giới hạn; phần kết thúc, phần kết luận
(ngôn ngữ học) từ vĩ, âm tiết cuối, chữ tận cùng
Chuyên ngành Anh - Việt
termination
[,tə:mi'nei∫(ə)n]
|
Kinh tế
hoàn thành, kết thúc
Kỹ thuật
sự kết thúc
Sinh học
kết thúc
Tin học
kết thúc
Toán học
sự kết thúc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
termination
|
termination
termination (n)
end, finish, close, expiry, conclusion, closure, dissolution, cessation
antonym: start