Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
teetotal
[ti:'toutl]
|
tính từ
(viết tắt) TT bài rượu; chống uống rượu
hội những người chống tệ uống rượu
(thông tục) toàn bộ, toàn thể, đầy đủ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
teetotal
|
teetotal
teetotal (adj)
dry, nondrinking, abstemious, abstinent, sober, on the wagon