Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
talking
['tɔ:kiη]
|
danh từ
sự nói
câu chuyện; chuyện nhảm nhí, chuyện bép xép
tính từ
nói được, biết nói
chim biết nói
biểu lộ (ý tứ, tâm tình)
những con mắt nhìn có ý tứ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
talking
|
talking
talking (n)
  • speaking, conversation, chat, chatting, chitchat (informal), gossip, chatter, schmooze (slang), yak (informal), gabbing (informal)
  • debate, words, discussion, negotiation, conference, deliberation, consultation, exchange, dialogue