Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
từng trải
[từng trải]
|
Old sweat; old stager; old-timer
Từ điển Việt - Việt
từng trải
|
động từ
trải qua nhiều nên có kinh nghiệm vì hiểu biết
học hỏi điều hay từ người từng trải