Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tư duy
[tư duy]
|
to think; to reflect
thought; thinking; mentality
Logical/mathematical thought
She has a lower middle-class mentality
Từ điển Việt - Việt
tư duy
|
danh từ
giai đoạn cao của quá trình nhận thức, đi sâu vào bản chất để suy ra tính quy luật của sự vật bằng những ý nghĩ, điều phán đoán
tư duy sáng tạo;
đổi mới tư duy