Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tôn thờ
[tôn thờ]
|
to adore; to idolize; to worship
To worship the golden calf
Từ điển Việt - Việt
tôn thờ
|
động từ
xem là thiêng liêng đối với mình
tôn thờ thần tượng