Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tình thương
[tình thương]
|
love; affection
Children hungry/eager for affection
sense of mercy; pity; compassion
He who has no sense of mercy is not a man
Từ điển Việt - Việt
tình thương
|
danh từ
tình cảm của những người thương mến nhau
tình thương quán cũng như nhà, lều tranh có nghĩa hơn toà ngói cao (ca dao)