Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tài phiệt
[tài phiệt]
|
financier; plutocrat; fat cat
Financial oligarchy; plutocracy
Financial group
Chuyên ngành Việt - Anh
tài phiệt
[tài phiệt]
|
Kinh tế
financial oligarchy
Từ điển Việt - Việt
tài phiệt
|
danh từ
nhà tư bản tài chính, dùng thế lực, tiền tài để chi phối kinh tế - chính trị
giới tài phiệt