Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sỉa
[sỉa]
|
Pregnant woman's oedma of the legs.
(thường sỉa chân ) Slip, stumble.
To stumble into a field.
Từ điển Việt - Việt
sỉa
|
động từ
thụt xuống hố khi đang đi
sỉa chân xuống ruộng
tính từ
như sưng
mặt sưng mày sỉa (tục ngữ)