Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sweetness
['swi:tnis]
|
danh từ
tính chất ngọt; tính chất ngọt ngào
tính dịu dàng, tính dễ thương; vẻ có duyên, vẻ đáng yêu
sự phô bày tính hoà nhã và biết điều
Chuyên ngành Anh - Việt
sweetness
['swi:tnis]
|
Kỹ thuật
chất ngọt; độ ngọt
Sinh học
chất ngọt; độ ngọt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sweetness
|
sweetness
sweetness (n)
  • sugariness, syrupiness, saccharinity
    antonym: sourness
  • melodiousness, harmony, pleasantness, mellifluousness
    antonym: harshness
  • freshness, pureness, purity, wholesomeness
  • charm, cuteness, appeal, attractiveness, delightfulness, adorability
  • kindness, thoughtfulness, consideration, pleasantness, amiability, friendliness, agreeableness
    antonym: unkindness