Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
suspended
[sə'spendid]
|
tính từ
lơ lửng; huyền phù
án tù treo; án treo
Chuyên ngành Anh - Việt
suspended
[sə'spendid]
|
Hoá học
lơ lửng, nổi
Kỹ thuật
treo lơ lửng, huyền phù, lơ lửng, vẩn
Sinh học
treo lơ lửng, huyền phù, lơ lửng, vẩn
Toán học
(bị) treo; lơ lửng
Vật lý
(bị) treo; lơ lửng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
suspended
|
suspended
suspended (adj)
  • hanging, pendent (formal or literary), floating, hovering, dangling, strung up, in the air, overhanging
  • postponed, put off, deferred, on hold, on ice, on the back burner, up in the air, adjourned, held over
    antonym: advanced
  • barred, banned, proscribed, excluded
    antonym: active