Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
surprisingly
[sə'praiziηli]
|
phó từ
làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc; đáng sửng sốt
lạ thật, chẳng ai đến cả
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
surprisingly
|
surprisingly
surprisingly (adv)
astonishingly, astoundingly, amazingly, unexpectedly, unpredictably, shockingly, startlingly, remarkably, to my surprise, to my amazement, out of the blue, without warning, without prior notice