Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
surly
['sə:li]
|
tính từ
cáu kỉnh, gắt gỏng, không thân thiện
đừng tỏ ra cáu kỉnh như vậy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
surly
|
surly
surly (adj)
gruff, brusque, abrupt, curt, churlish, rude, impolite, discourteous, disagreeable, truculent, grumpy, short-tempered, irritable, boorish, crabby, tetchy (informal), unhelpful, sullen, grouchy (informal), unfriendly, short, bad-tempered
antonym: friendly