Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
strangely
['streindʒli]
|
phó từ
lạ, xa lạ, không quen biết
kỳ lạ; lạ thường; gây ngạc nhiên; lập dị
ngôi nhà yên ắng một cách kỳ lạ
mới, chưa quen
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
strangely
|
strangely
strangely (adv)
  • oddly, bizarrely, outlandishly, eccentrically, weirdly, extraordinarily, peculiarly, abnormally
    antonym: normally
  • inexplicably, surprisingly, funnily, astonishingly, perplexingly, incomprehensibly, puzzlingly, enigmatically, unexpectedly, remarkably
    antonym: unsurprisingly