Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
standaway
['stændə,wei]
|
tính từ
nhô ra ngoài (quần áo)
cái cổ áo nhô ra ngoài