Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
splitting
['splitiη]
|
tính từ
rất nhức (đặc biệt là đau đầu)
tôi bị nhức đầu như búa bổ
danh từ
sự phân cắt; tách đôi
sự phân nhóm; phân chia; chẻ tách
Chuyên ngành Anh - Việt
splitting
['splitiη]
|
Hoá học
sự tách, sự chẻ
Kỹ thuật
sự nứt ra, sự đập vụn; sự phân tầng, sự phân vỉa; sự xẻ đôi (cá)
Sinh học
sự nứt ra, sự đập vụn; sự phân tầng, sự phân vỉa; sự xẻ đôi (cá)
Toán học
sự tách; sự vỡ
Vật lý
sự tách; sự vỡ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
splitting
|
splitting
splitting (adj)
excruciating, unbearable, piercing, intense, severe, terrible, awful, dreadful, frightful
antonym: slight
splitting (n)
split, ripping, tearing, cracking, rupture, separation