Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
spherical
['sferikl]
|
tính từ
(thuộc) hình cầu; có hình cầu
góc cầu
Chuyên ngành Anh - Việt
spherical
['sferikl]
|
Kỹ thuật
có hình cầu, dạng cầu
Toán học
hình cầu
Vật lý
cầu, (thuộc) hình cầu, (thuộc) mặt cầu
Xây dựng, Kiến trúc
có hình cầu, dạng cầu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
spherical
|
spherical
spherical (adj)
sphere-shaped, round, globular, rotund, circular, orbicular (formal)
antonym: flat