Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sphere
[sfiə]
|
danh từ
hình cầu
khối cầu, quả cầu; mặt cầu
(thơ ca) bầu trời, vũ trụ; thiên thể, thiên cầu
lãnh vực hoạt động, phạm vi; tầm ảnh hưởng
khu vực ảnh hưởng
việc ấy không thuộc phạm vi quyền lực của tôi
giới, vị trí xã hội; chỗ đứng trong xã hội
hình học và lượng giác cầu
ngoại động từ
cho vào trong một quả cầu
làm thành hình cầu
(thơ ca) tâng bốc lên tận mây xanh
Chuyên ngành Anh - Việt
sphere
[sfiə]
|
Kinh tế
phạm vi, lĩnh vực
Kỹ thuật
hình cầu, khối cầu, quả cầu, mặt cầu
Toán học
hình cầu, quả cầu, mặt cầu; phạm vi
Vật lý
hình cầu, quả cầu, mặt cầu; phạm vi
Xây dựng, Kiến trúc
hình cầu, khối cầu, quả cầu, mặt cầu
Từ điển Anh - Anh
sphere
|

sphere

sphere (sfĭr) noun

1. Mathematics. A three-dimensional surface, all points of which are equidistant from a fixed point.

2. A spherical object or figure.

3. A celestial body, such as a planet or star.

4. The sky, appearing as a hemisphere to an observer: the sphere of the heavens.

5. Any of a series of concentric, transparent, revolving globes that together were once thought to contain the moon, sun, planets, and stars.

6. The extent of a person's knowledge, interests, or social position.

7. An area of power, control, or influence; domain. See synonyms at field.

verb, transitive

sphered, sphering, spheres

1. To form into a sphere.

2. To put in or within a sphere.

3. To surround or encompass.

 

[Middle English spere, from Old French espere, from Latin sphaera, from Greek sphaira.]

sphericʹity (sfî-rĭsʹĭ-tē) noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sphere
|
sphere
sphere (n)
  • ball, globe, bubble, orb
  • area, subject, field, area of interest, forte, department, realm, specialty, speciality
  • sphere of influence, compass, scope, range, domain, province, circle