Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
speedy
['spi:di]
|
tính từ
vận động nhanh chóng; nhanh
một nhà điều hành kinh doanh nhanh chóng
đến, làm hoặc tiến hành... không chậm trễ
câu trả lời lập tức
chúc ai mau khỏi bệnh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
speedy
|
speedy
speedy (adj)
  • quick, fast, immediate, prompt, early, swift, rapid, hurried, hasty, breakneck
    antonym: slow
  • fast-moving, fast, fleet, swift, nimble, rapid, speeding
    antonym: slow