Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
soulful
['soulfl]
|
tính từ
biểu lộ cảm xúc sâu sắc, tác động đến cảm xúc một cách sâu sắc, có hồn, làm xúc động sâu sắc
nhạc buồn sâu lắng
vẻ mặt trầm mặc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
soulful
|
soulful
soulful (adj)
expressive, affecting, sad, moving, poignant, touching, mournful, emotional
antonym: emotionless