Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
something comes to someone's ears
|
thành ngữ ear
điều gì đến tai ai, ai mà nghe được việc này