Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
snappy
['snæpi]
|
tính từ
(thông tục) dễ gắt gỏng; dễ cáu kỉnh; cắn cảu, đốp chát
câu trả lời gay gắt, câu trả lời đốp chát
(thông tục) đẹp, rất mốt; hợp thời trang
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhanh, mạnh mẽ, sống động
bước đi nhanh nhẹn mạnh mẽ
gọn gàng, thanh nhã
đầy hương vị
(thông tục) nhanh lên; mau lên (như) look snappy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
snappy
|
snappy
snappy (adj)
  • irritable, tetchy (informal), snippy (informal), bad-tempered, short-tempered, ill-humored, ratty (UK, informal), sharp, curt, brusque, impatient, abrupt, terse
    antonym: good-natured
  • stylish, chic, fashionable, trendy (informal), snazzy (informal), classy (informal), smart, elegant
    antonym: dowdy
  • fast, quick, hasty, speedy, rapid, swift
    antonym: slow
  • lively, brisk, interesting, stimulating, to the point, relevant, pertinent, tight, dull