Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sleepless
['sli:plis]
|
tính từ
thức, không ngủ
một đêm không ngủ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sleepless
|
sleepless
sleepless (adj)
  • wakeful, restless, disturbed, unsleeping, awake
  • alert, active, vigilant, attentive, ready, lively