Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
slave
[sleiv]
|
danh từ
người nô lệ (đen & bóng)
đối xử với ai như nô lệ
chủ của nô lệ; chủ nô
(nghĩa bóng) kẻ nô lệ vào rượu/tục lệ
kẻ lúc nào cũng đua đòi theo thời trang
người làm việc đầu tắt mặt tối; thân trâu ngựa
nội động từ
( to slave away at something ) làm việc đầu tắt mặt tối; làm việc như nô lệ; làm quần quật
làm việc đầu tắt mặt tối từ sáng sớm đến khuya
suốt ngày tôi quần quật làm việc nhà