Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
slavery
['sleivəri]
|
danh từ
cảnh nô lệ; sự nô lệ; tình trạng nô lệ
thà chết không chịu làm nô lệ
bị bán làm nô lệ
sự chiếm hữu nô lệ; chế độ chiếm hữu nô lệ
sự lao động vất vả; công việc cực nhọc, công việc được trả công rẻ mạt
Từ điển Anh - Anh
slavery
|

slavery

slavery (slāʹvə-rē, slāvʹrē) noun

plural slaveries

1. The state of one bound in servitude as the property of a slaveholder or household. See synonyms at servitude.

2. a. The practice of owning slaves. b. A mode of production in which slaves constitute the principal work force.

3. The condition of being subject or addicted to a specified influence.

4. A condition of hard work and subjection: wage slavery.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
slavery
|
slavery
slavery (n)
  • bondage, captivity, oppression, servitude, suppression, repression
    antonym: freedom
  • servitude, bondage, serfdom, enslavement, vassalage, thralldom
    antonym: freedom