Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
slaughter
['slɔ:tə]
|
danh từ
sự giết thịt, sự mổ thịt, sự sát sinh (bò, lợn...)
sự tàn sát; cuộc tàn sát
(thông tục) sự thất bại hoàn toàn
cuộc đại bại của đội nhà
ngoại động từ
giết thịt, mổ thịt (bò, lợn... làm thức ăn)
tài sát, chém giết (người, vật)
(thông tục) đánh bại hoàn toàn (nhất là trong thể thao)
Chuyên ngành Anh - Việt
slaughter
['slɔ:tə]
|
Kỹ thuật
sự giết mổ; sự chế biến gia súc
Sinh học
sự giết mổ; sự chế biến gia súc || giết mổ; chế biến (gia súc)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
slaughter
|
slaughter
slaughter (n)
killing, murder, massacre, carnage, butchery
slaughter (v)
  • kill, murder, massacre, slay (formal or literary), butcher
  • defeat, thrash, overwhelm, rout, crush, trounce, beat, hammer (UK, informal)