Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sit down under something
|
thành ngữ
cúi đầu cam chịu; ngậm bồ hòn làm ngọt
nhẫn nhục chịu đựng những lời nhận xét độc địa